Có 2 kết quả:

惨状 cǎn zhuàng ㄘㄢˇ ㄓㄨㄤˋ慘狀 cǎn zhuàng ㄘㄢˇ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) devastation
(2) miserable condition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) devastation
(2) miserable condition

Bình luận 0